Có 1 kết quả:
整治 zhěng zhì ㄓㄥˇ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bring under control
(2) to regulate
(3) to restore to good condition
(4) (coll.) to fix (a person)
(5) to prepare (a meal etc)
(2) to regulate
(3) to restore to good condition
(4) (coll.) to fix (a person)
(5) to prepare (a meal etc)
Bình luận 0